Nam tuổi Quý Tỵ 2013 nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Việc xem tuổi kết hôn để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi đây là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa tuổi của mình tuổi của với vợ hoặc chồng. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào tốt thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ và cách hoá giải. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.

Hướng dẫn Xem tuổi kết hôn

– Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Năm sinh của bạnThông tin chung
2013 Năm : Quý Tỵ
Mệnh : Trường Lưu Thủy
Cung : Khôn
Thiên mệnh năm sinh: Thổ
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
NămMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhThiên mệnhĐiểm
1998Trường Lưu Thủy – Thành Đầu Thổ   =>  Tương khắcQuý – Mậu  =>  Tương sinhTỵ – Dần  =>  Lục hạiKhôn – Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương khắc2
1999Trường Lưu Thủy – Thành Đầu Thổ   =>  Tương khắcQuý – Kỷ  =>  Tương khắcTỵ – Mão  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình4
2000Trường Lưu Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương sinhQuý – Canh  =>  BìnhTỵ – Thìn  =>  BìnhKhôn – Càn  =>  Diên niên  (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh8
2001Trường Lưu Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương sinhQuý – Tân  =>  BìnhTỵ – Tỵ  =>  Tam hợpKhôn – Đoài  =>  Thiên y  (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh9
2002Trường Lưu Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương sinhQuý – Nhâm  =>  BìnhTỵ – Ngọ  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2003Trường Lưu Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương sinhQuý – Quý  =>  BìnhTỵ – Mùi  =>  BìnhKhôn – Ly  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Hỏa => Tương sinh6
2004Trường Lưu Thủy – Tuyền Trung Thủy   =>  BìnhQuý – Giáp  =>  BìnhTỵ – Thân  =>  Tam hìnhKhôn – Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Thổ – Thủy => Tương khắc2
2005Trường Lưu Thủy – Tuyền Trung Thủy   =>  BìnhQuý – Ất  =>  BìnhTỵ – Dậu  =>  Tam hợpKhôn – Khôn  =>  Phục vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2006Trường Lưu Thủy – Ốc Thượng Thổ   =>  Tương khắcQuý – Bính  =>  BìnhTỵ – Tuất  =>  BìnhKhôn – Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương khắc2
2007Trường Lưu Thủy – Ốc Thượng Thổ   =>  Tương khắcQuý – Đinh  =>  Tương khắcTỵ – Hợi  =>  Lục xungKhôn – Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương khắc0
2008Trường Lưu Thủy – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Mậu  =>  Tương sinhTỵ – Tý  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
2009Trường Lưu Thủy – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Kỷ  =>  Tương khắcTỵ – Sửu  =>  Tam hợpKhôn – Càn  =>  Diên niên  (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh6
2010Trường Lưu Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương sinhQuý – Canh  =>  BìnhTỵ – Dần  =>  Lục hạiKhôn – Đoài  =>  Thiên y  (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh7
2011Trường Lưu Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương sinhQuý – Tân  =>  BìnhTỵ – Mão  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2012Trường Lưu Thủy – Trường Lưu Thủy   =>  BìnhQuý – Nhâm  =>  BìnhTỵ – Thìn  =>  BìnhKhôn – Ly  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Hỏa => Tương sinh5
2013Trường Lưu Thủy – Trường Lưu Thủy   =>  BìnhQuý – Quý  =>  BìnhTỵ – Tỵ  =>  Tam hợpKhôn – Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Thổ – Thủy => Tương khắc4
2014Trường Lưu Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương sinhQuý – Giáp  =>  BìnhTỵ – Ngọ  =>  BìnhKhôn – Khôn  =>  Phục vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2015Trường Lưu Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương sinhQuý – Ất  =>  BìnhTỵ – Mùi  =>  BìnhKhôn – Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương khắc4
2016Trường Lưu Thủy – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Bính  =>  BìnhTỵ – Thân  =>  Tam hìnhKhôn – Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương khắc1
2017Trường Lưu Thủy – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Đinh  =>  Tương khắcTỵ – Dậu  =>  Tam hợpKhôn – Cấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
2018Trường Lưu Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương sinhQuý – Mậu  =>  Tương sinhTỵ – Tuất  =>  BìnhKhôn – Càn  =>  Diên niên  (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh9
2019Trường Lưu Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương sinhQuý – Kỷ  =>  Tương khắcTỵ – Hợi  =>  Lục xungKhôn – Đoài  =>  Thiên y  (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh6
2020Trường Lưu Thủy – Bích Thượng Thổ   =>  Tương khắcQuý – Canh  =>  BìnhTỵ – Tý  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
2021Trường Lưu Thủy – Bích Thượng Thổ   =>  Tương khắcQuý – Tân  =>  BìnhTỵ – Sửu  =>  Tam hợpKhôn – Ly  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Hỏa => Tương sinh5
2022Trường Lưu Thủy – Kim Bạch Kim   =>  Tương sinhQuý – Nhâm  =>  BìnhTỵ – Dần  =>  Lục hạiKhôn – Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Thổ – Thủy => Tương khắc3
2023Trường Lưu Thủy – Kim Bạch Kim   =>  Tương sinhQuý – Quý  =>  BìnhTỵ – Mão  =>  BìnhKhôn – Khôn  =>  Phục vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2024Trường Lưu Thủy – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Giáp  =>  BìnhTỵ – Thìn  =>  BìnhKhôn – Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương khắc2
2025Trường Lưu Thủy – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Ất  =>  BìnhTỵ – Tỵ  =>  Tam hợpKhôn – Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương khắc3
2026Trường Lưu Thủy – Thiên Hà Thủy   =>  BìnhQuý – Bính  =>  BìnhTỵ – Ngọ  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
2027Trường Lưu Thủy – Thiên Hà Thủy   =>  BìnhQuý – Đinh  =>  Tương khắcTỵ – Mùi  =>  BìnhKhôn – Càn  =>  Diên niên  (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh6
2028Trường Lưu Thủy – Đại Dịch Thổ   =>  Tương khắcQuý – Mậu  =>  Tương sinhTỵ – Thân  =>  Tam hìnhKhôn – Đoài  =>  Thiên y  (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh6